Bồ công anh, còn được gọi là diếp dại hay diếp hoang, diếp trời, bồ cóc, bồ công anh mũi mác, mót mét, mũi mác, rau mũi cày là một loài cây thân thảo thuộc họ Cúc, có tên khoa học là Lactuca indica, sống một năm hoặc hai năm. Bồ công anh là loài cây có tốc độ sinh trưởng rất nhanh. Chỉ sau vài ngày, hạt bồ công anh có thể nảy mầm và phát triển thành cây con. Hạt bồ công anh có thể bay rất xa nhờ có mào lông trắng mịn. Nhờ vậy, bồ công anh có thể dễ dàng di chuyển đến những nơi mới và phát tán rộng rãi.

Giá sản phẩm này là giá bán lẻ với số lượng mua nhỏ hơn 100 cây
Nếu các bạn muốn mua số lượng lớn từ 1000 cây trở lên chúng tôi có giá tốt hơn rất nhiều.

Danh mục:

10,000 

Cây bồ công anh hoa trắng
Bồ công anh

10,000 

Thông tin sản phẩm
Cây Bồ Công Anh là một loại cây có thể vừa dùng làm rau hoặc làm thuốc. Trong một số bộ phim của Việt Nam hoặc Trung Quốc, chúng ta thường thấy cảnh hoa Bồ Công Anh bay trong gió. Những cảnh phim lãng mạn hoặc buồn với những thước phim hoa bồ Công Anh tung bay trong gió. Vậy các bạn có biết Bồ Công Anh có mấy loại, và có tác dụng gì trong đông y không? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé. 

Cây Bồ Công Anh có mấy loại?

Cây bồ công anh có mấy loại?
Cây bồ công anh hoa vàng

Cây Bồ Công Anh, hay còn gọi là Rau Bồ Cóc, Diếp Hoang, Diếp Trời, có tên khoa học là Lactuca indica L., thuộc họ Cúc (Asteraceae). Loài cây này có nguồn gốc từ Ấn Độ, nhưng hiện nay đã được du nhập và phân bố rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Việt Nam.

Về mặt số lượng, không có con số chính xác về số lượng loài Bồ Công Anh, vì sự phân loại khoa học về loài này vẫn đang tiếp tục được nghiên cứu và cập nhật.

Tuy nhiên, theo một số nguồn tài liệu, có thể chia Bồ Công Anh thành hai nhóm chính:

  1. Nhóm Bồ Công Anh bản địa: Là những loài Bồ Công Anh có nguồn gốc từ một khu vực địa lý cụ thể, với đặc điểm hình thái và sinh học riêng biệt. Nhóm này có thể bao gồm hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm loài.
  2. Nhóm Bồ Công Anh lai: Là những loài Bồ Công Anh xuất hiện do sự lai tạo tự nhiên hoặc do con người tác động giữa các loài Bồ Công Anh khác nhau. Nhóm này có thể có đặc điểm hình thái và sinh học khác biệt so với các loài Bồ Công Anh bản địa.

Ngoài ra, Bồ Công Anh cũng có thể được phân loại theo màu sắc hoa, thường gặp là:

  • Bồ Công Anh vàng: Loại phổ biến nhất, với hoa màu vàng rực rỡ.
  • Bồ Công Anh tím: Ít phổ biến hơn so với Bồ Công Anh vàng, với hoa màu tím nhạt.
  • Bồ Công Anh trắng: Loại hiếm gặp nhất, với hoa màu trắng tinh khôi.

Một số loài Bồ Công Anh phổ biến ở Việt Nam bao gồm:

  • Bồ Công Anh lùn (Lactuca indica L.): Loại phổ biến nhất, mọc hoang ở nhiều nơi.
  • Bồ Công Anh cao (Lactuca taraxacifolia L.): Loại có kích thước lớn hơn Bồ Công Anh lùn, thường được trồng làm cảnh.
  • Bồ Công Anh dại (Lactuca sativa L. var. angustana DC.): Loại có lá hẹp và dài, thường được dùng làm rau ăn.

Các loại Bồ Công Anh này đều có tác dụng làm thuốc nhưng dược lý và liều dùng của mỗi loại khác nhau. Để nhận biết cây bồ công anh, bạn có thể dựa vào các đặc điểm sau:

  1. :
    • Lá bồ công anh có hình dạng giống lá cây cải, mép lá có răng cưa và có thể có hình dáng hơi giống lông chim.
    • Lá mọc sát đất, từ gốc mọc thành cụm, không có cuống dài.
  2. Hoa:
    • Hoa bồ công anh có màu vàng tươi, mỗi bông hoa được tạo thành từ nhiều cánh hoa nhỏ.
    • Hoa nở vào mùa xuân và mùa hè, thường mọc trên một cuống dài, thẳng.
  3. Thân:
    • Thân cây bồ công anh thường nhỏ, mảnh và có thể dài từ 5 đến 30 cm.
    • Khi bẻ thân cây, sẽ thấy có dịch sữa màu trắng chảy ra.
  4. Quả:
    • Quả bồ công anh có dạng hình cầu, màu trắng, giống như quả bóng bông.
    • Khi quả chín, các hạt sẽ có lông mịn, dễ bay theo gió.
  5. Rễ:
    • Rễ cây bồ công anh có dạng rễ cọc, dài, ăn sâu vào đất.

Bồ công anh tím

Hình ảnh một bó rau bồ công anh tím
Lá của rau bồ công anh tím có hình dạng thon dài, viền lá có răng cưa nhẹ. Lá có màu xanh tím đặc trưng, đậm hơn ở các gân lá.

Rau bồ công anh tím không chỉ làm cho khu vườn của bạn thêm đẹp mắt mà còn là một nguồn dưỡng chất phong phú, chứa nhiều canxi, sắt, và các vitamin A, C quý giá. Rau bồ công anh tím có thể được ăn sống trong các món salad, hoặc nấu chín trong các món xào, canh. Vị của nó hơi đắng nhưng mang lại cảm giác tươi mát và bổ dưỡng. Ngoài ra, lá bồ công anh tím có thể được sấy khô và pha trà, giúp thanh lọc cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa.

Hoa bồ công anh

Một bông hoa bồ công anh đang trong giai đoạn phát tán hạt
Bồ công anh là một loại cây thân thảo thuộc họ Cúc, có tên khoa học là Taraxacum officinale. Nó có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, nhưng hiện nay đã được du nhập và phân bố rộng rãi trên toàn thế giới. Bồ công anh là một loại cây mọc hoang, thường thấy ở những nơi đất trống, ven đường, bờ ruộng.

Bồ công anh là một loài hoa đẹp và hữu ích. Loài hoa này tượng trưng cho sự tự do, hy vọng và ước mơ. Hoa bồ công anh, hay còn gọi là dandelion trong tiếng Anh, là một loại hoa dại phổ biến thuộc họ Cúc (Asteraceae).

Hoa bồ công anh có màu vàng rực rỡ, thường nở vào mùa xuân và mùa hè. Hoa có dạng đầu, gồm nhiều cánh hoa nhỏ xếp chồng lên nhau. Khi hoa tàn, sẽ hình thành quả bồ công anh với nhiều mào lông trắng. Khi gió thổi, những mào lông này sẽ bay đi, mang theo hạt giống để gieo mầm ở những nơi khác.

Hoa bồ công anh cũng có thể được sử dụng để làm trà. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về hoa bồ công anh:

Đặc điểm

  • Tên khoa học: Taraxacum officinale
  • Hình dáng: Hoa bồ công anh có bông hoa màu vàng tươi sáng khi nở và chuyển thành quả cầu bông trắng khi hoa tàn. Lá của cây có hình răng cưa và mọc sát đất.
  • Công dụng: Hoa bồ công anh có nhiều công dụng trong y học dân gian. Cả lá, rễ và hoa đều có thể được sử dụng để làm thuốc. Chúng được biết đến với khả năng hỗ trợ tiêu hóa, giảm viêm và làm mát gan.

Ý nghĩa của hoa bồ công anh

  • Sự kiên cường: Hoa bồ công anh có thể mọc và phát triển ở những nơi khắc nghiệt, biểu tượng cho sự kiên cường và bền bỉ.
  • Sự thay đổi và chuyển hóa: Quá trình hoa nở thành bông vàng rồi chuyển thành quả cầu bông trắng mang ý nghĩa của sự thay đổi và chuyển hóa trong cuộc sống.

Quả bồ công anh

Quả bồ công anh (dandelion), là quả của cây bồ công anh thuộc họ Cúc (Asteraceae), có hình dạng nhỏ, có màu nâu nhạt hoặc xám, với phần lông tơ màu trắng. Quả bồ công anh có một hạt nhỏ bên trong, được bao bọc bởi các lông tơ mềm mại tạo thành một hình cầu. Quả bồ công anh sử dụng gió để phát tán hạt. Khi quả chín, gió sẽ thổi các hạt đi xa, giúp cây phát triển ở nhiều khu vực khác nhau. Quả bồ công anh thường được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa một số bệnh lý như tiêu hóa kém, viêm gan, viêm họng. Một số nền văn hóa sử dụng hạt bồ công anh trong các món ăn hoặc làm trà thảo dược.
Ngoài ra, hạt bồ công anh có chứa các hợp chất chống viêm, giúp giảm viêm và đau. Các chất hóa học trong quả bồ công anh có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Chúng cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

Lá bồ công anh có tác dụng gì?

Lá bồ công anh là một phần của cây bồ công anh và sở hữu nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe.

Dưới đây là một số tác dụng chính của lá bồ công anh:

1. Hỗ trợ tiêu hóa:

  • Lá bồ công anh chứa chất intybin, giúp kích thích sự thèm ăn, cải thiện hệ tiêu hóa, làm dịu đường ruột, loại bỏ độc tố từ thực phẩm và kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại.
  • Nước sắc từ lá bồ công anh có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề tiêu hóa như táo bón, đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy.

2. Tốt cho gan:

  • Lá bồ công anh có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giúp tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan như viêm gan, vàng da, xơ gan.
  • Chất intybin trong lá bồ công anh cũng giúp kích thích sản xuất mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

3. Tăng cường hệ miễn dịch:

  • Lá bồ công anh chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin A, C, E, K, B1, B2, B6, sắt, canxi, magie,… giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các bệnh truyền nhiễm.
  • Chất chống oxy hóa trong lá bồ công anh cũng giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

4. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường:

  • Một số nghiên cứu cho thấy lá bồ công anh có thể giúp hạ đường huyết, cải thiện tình trạng bệnh tiểu đường.
  • Chất intybin trong lá bồ công anh có tác dụng tương tự insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.

5. Làm đẹp da:

  • Lá bồ công anh có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giúp làm đẹp da, giảm mụn nhọt, nám da, tàn nhang.
  • Nước ép lá bồ công anh có thể được sử dụng để đắp mặt nạ dưỡng da, giúp da sáng mịn, se khít lỗ chân lông.

6. Một số tác dụng khác:

  • Lá bồ công anh có thể giúp giảm huyết áp, an thần, hỗ trợ điều trị ho, cảm cúm, viêm họng.
  • Lá bồ công anh cũng có tác dụng lợi tiểu, giúp thanh lọc cơ thể, giảm phù nề.

Cách sử dụng lá bồ công anh:

  • Lá bồ công anh có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô để hãm trà, sắc thuốc hoặc xay sinh tố.
  • Liều lượng sử dụng lá bồ công anh phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá bồ công anh để điều trị bệnh.

Lá Bồ công anh có tác dụng trị đau khớp, đau cơ, đau bụng, chán ăn, ợ hơi, vết chàm và vết bầm tím. Ngoài ra, lá bồ công anh còn có tác dụng lợi tiểu, giúp nhuận tràng và lợi đại tiện. Trong một số bài thuốc gia truyền, các lương y cũng dùng lá bồ công anh tươi hoặc sao khô trong các bài thuốc bổ máu, bổ tỳ vị, dưỡng da, trị ung thư và viêm nhiễm lan truyền.

Cây bồ công anh có tác dụng gì?

Cây bồ công anh hoa trắng
Cây bồ công anh hoa trắng

Cây Bồ Công Anh ngoài dùng làm rau hoặc trà thì nó cũng được dùng trong các bài thuốc gia truyền. Dưới đây là 8 tác dụng nổi bật của cây bồ công anh:

  • Chữa tắc tia sữa: Với các sản phụ sau khi cai sữa hoặc vì lý do gì đó mà bị căng vú, sưng vú do tắc tia sữa, có thể dùng lá và cây bồ công anh để chữa trị. Cách dùng: Lấy 1 nắm lá và cây bồ công anh giã nát đắp lên vú 3-4 lần 1 ngày. Mỗi lần đắp giữ ít nhất trong vòng 2 tiếng.
  • Chữa bỏng, nhiễm trùng: Với các trường hợp bị bỏng, nhiễm trùng lở loét, có thể lấy cây bồ công anh rửa sạch, vẩy khô nước sau đó giã nát, trộn cồn 75 độ, đắp lên vết bỏng. Ngày làm 2 lần sáng và tối.
  • Trị nốt ruồi trên da: Nốt ruồi trên da là sự phát triển quá mức của các tế bào hắc tố. Mặc dù nốt ruồi, giống như khối u, là một sự phát triển quá mức của các tế bào, nhưng hầu như luôn là lành tính. Trong một số trường hợp, chúng ta có thể dùng cây Bồ công anh tươi giã nát, có thể thêm mấy hạt muối rồi đắp lên nốt ruồi. Ngày làm từ 1 đến 2 lần.
  • Chống loãng xương, bảo vệ xương: Cây Bồ Công Anh có hàm lượng Canxi và Magie cao tốt cho người bị loãng xương hay còi xương. Bằng cách dùng lá bồ công anh và cà rốt xay nước uống mỗi ngày 100 ml.
  • Tăng cường sức khỏe, trị suy nhược cơ thể: Cây Bồ công anh có tác dụng thải độc, lợi máu, tăng sức đề kháng rất tốt, một cốc nước ép lá tươi mỗi ngày giúp cải thiện các tình trạng trên.
  • Chống các gốc tự do gây ung thư:  Ngoài hàm lượng Canxi và Magie cao, Bồ công anh cũng chứa chất chống oxi hóa hỗ trợ cơ thể chống lại tổn thương do gốc tự do (nguyên nhân lão hóa nhanh và bệnh ung thư). Năm 2011, tại Đại học Windsor Canada người ta tiến hành nghiên cứu rễ bồ công anh, kết quả cho thấy khả năng loại bỏ ung thư nhờ cơ chế loại bỏ các gốc tự do.
  • Rễ cây Bồ Công Anh giúp lợi tiểu: Các nghiên cứu khoa học cho thấy rễ  cây bồ công anh có tác dụng làm giảm axit uric, đẩy mạnh việc thải độc gan, ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và có lợi cho cơ quan sinh sản. Những người có nguy cơ mắc ung thư bàng quang, dùng bồ công anh thường xuyên giúp ngăn ngừa căn bệnh này với cơ chế tăng đào thải độc tố, tăng lượng nước tiểu không cho tích tụ.
  • Trị khó tiêu, đầy bụng, kích thích tiêu hóa: Cách dùng: Lá cây bồ công anh 15g sắc với 1 lít nước còn 400ml, chia 2 lần uống sáng và trưa

Toàn bộ cây bồ công anh đều có tác dụng làm thuốc, từ rễ, thân, lá đều chứa nhiều dinh dưỡng như: Vitamin A, B, C hàm lượng cao, tình bột, chất béo, các nguyên tố vi lượng Magiê, Canxi, Sodium… Đặc biệt là sắt được chứng minh là hàm lượng cao hơn cả trong rau dền. Bồ công anh còn có tác dụng trị đau bụng, đau khớp, đau cơ, chán ăn, ợ hơi, vết chàm và vết bầm tím, lợi tiểu, lợi đại tiện và giúp tăng sức đề kháng và làm khỏe đường tiêu hóa. Khoa học cũng chứng minh trong cây bồ công anh có chứa Polysaccharides là chất có khả năng ngăn ngừa ung thư vú. Ngoài ra, bồ công anh dùng làm món ăn thơm ngon như nấu canh, xào, chế biến trà khô sử dụng hằng ngày, thanh lọc cơ thể, thải độc gan cùng nhiều tác dụng khác chưa kể đến.

Thông tin thêm về cây bồ công anh

Bồ công anh
Bồ công anh

* Họ cúc – Asteraceae.

* Tên khác : Bồ công anh mũi mác, diếp dại, diếp trời, rau bồ cóc, rau mét, phắc bao, lin hán (Tày), lày máy kìm (Dao).

Bộ phận dùng: Toàn cây – Herba pterocypselae.

Cây bồ công anh
Cây bồ công anh

Thành phần hóa học:

Bồ công anh chứa 91,8% nước, 3,4% protid, 1,1% glucid, 2,9% xơ, 1,2% tro, 3,4mg carotene; 25mg% vitamin C, 2 chất đắng chính là lactucin và lactucopicrin, ngoài ra còn có ß – amyrin, taraxasterol, germanicol.

* Công dụng: bồ công anh mũi mác được dùng  làm thuốc chữa mụn nhọt, đau vú, sưng vú, tắc tia sữa, áp xe, tràng nhạc và các vết thương nhiễm trùng. Còn dùng uống trong chữa bệnh đau dạ dày, ăn uống không tiêu.

Kiêng kỵ: trong các trường hợp âm hư hoặc tràng nhạc, ung nhọt đã vỡ mủ, khi dùng bồ công anh nên thận trọng.

 Bồ công anh là cây ưa ẩm, ưa sáng, thường mọc trên những nơi đất trồng tương đối màu mỡ, nhất là các bãi bồi ven sông, vườn bỏ hoang hoặc nương rẫy. Hàng năm, cây con mọc từ hạt thường xuất hiện vào cuối mùa xuân. Cây sinh trưởng nhanh trong mùa hè, ra hoa quả vào đầu mùa thu và sau đó tàn lụi. Hạt giống có túm lông ở đỉnh, nhờ gió phát tán đi khắp nơi.

Kỹ thuật trồng Bồ công anh đạt hiệu quả cao

Lá cây bồ công anh có nhiều tác dụng như làm rau, làm trà và làm thuốc
Lá cây bồ công anh có nhiều tác dụng như làm rau, làm trà và làm thuốc

Trồng bồ công anh khá đơn giản và có thể thực hiện tại nhà. Dưới đây là các bước hướng dẫn cách trồng bồ công anh:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và hạt giống

  • Hạt giống: Bạn có thể mua hạt giống bồ công anh từ các cửa hàng cây trồng hoặc thu thập từ những quả bồ công anh đã chín.
  • Đất trồng: Bạn có thể sử dụng đất pha cát hoặc đất mùn. Bồ công anh ưa ẩm ướt, không kén đất, có khả năng thích nghi rộng. Đất trồng bồ công anh nên chọn đất tơi xốp, nhiều mùn, không bị úng ngập, không có nhiều sỏi đá, thoát nước tốt. Sau khi cày bừa, đập nhỏ, lên thành luống cao 15 – 20cm, rộng 0,8 – 1,2m. Bón lót bằng phân chuồng 10 – 15 tấn/ha.
  • Chậu trồng: Nếu bạn không có vườn, bạn có thể trồng bồ công anh trong chậu hoặc bồn cây.

Bước 2: Gieo hạt. Cây Bồ công anh thường nhân giống dễ dàng bằng hạt, tỷ lệ nảy mầm đạt khá cao ( 80 – 90%), thời gian nảy mầm nhanh nên thường gieo thẳng.

  1. Chuẩn bị đất: Đổ đất vào chậu hoặc bồn cây, để lại một khoảng trống khoảng 2-3 cm từ miệng chậu.
  2. Gieo hạt: Rắc hạt giống bồ công anh lên bề mặt đất. Bạn có thể rắc đều hoặc theo hàng tùy thích.
  3. Phủ đất: Phủ một lớp đất mỏng khoảng 1 cm lên trên hạt giống để giữ ẩm và bảo vệ hạt.

Bước 3: Tưới nước

  • Tưới nước nhẹ nhàng để đất ẩm đều nhưng không quá ướt. Hạt giống bồ công anh cần độ ẩm để nảy mầm.

Bước 4: Chăm sóc cây

  • Ánh sáng: Bồ công anh cần ánh sáng mặt trời để phát triển tốt. Đặt chậu ở nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp ít nhất 4-6 giờ mỗi ngày.
  • Tưới nước: Giữ đất luôn ẩm nhưng không ngập úng. Tưới nước đều đặn, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng.
  • Bón phân: Bồ công anh không cần nhiều phân bón, nhưng bạn có thể bón thêm một ít phân hữu cơ hoặc phân bón tổng hợp để cây phát triển mạnh mẽ hơn.

Bước 5: Thu hoạch

  • Thu hoạch lá: Lá bồ công anh có thể thu hoạch sau 4-6 tuần khi cây đã phát triển đủ lớn. Lá non thường ngon hơn và ít đắng.
  • Thu hoạch hoa và quả: Hoa bồ công anh nở rộ vào mùa xuân và mùa hè. Bạn có thể thu hoạch hoa để làm trà thảo dược hoặc chờ đến khi quả chín để thu hoạch hạt.

Bài thuốc chữa đau dạ dày:

Lá bồ công anh khô 20g, ké đầu ngựa 12g, vòi voi 12g, liên kiều 12g, kim ngân hoa 10g, kinh giới 10g, hạ khô thảo 10g, cỏ mần trầu 10g. Tất cả phơi khô, thái nhỏ, sắc với 400ml nước còn 100ml, uống làm 2 lần trong ngày.

Cây bồ công anh có tác dụng gì?

Cây bồ công anh được biết đến với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe:

  • Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa: Bồ công anh chứa nhiều chất xơ, giúp kích thích hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
  • Hỗ trợ thanh lọc cơ thể: Nhờ tính lợi tiểu, bồ công anh giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, thanh lọc gan, thận, giúp cơ thể khỏe mạnh.
  • Tốt cho hệ miễn dịch: Bồ công anh chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng chống bệnh tật.
  • Hỗ trợ giảm cân: Bồ công anh có tác dụng hỗ trợ giảm cân hiệu quả nhờ khả năng thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy mỡ thừa.
  • Giảm nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy bồ công anh có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
  • Làm đẹp da: Bồ công anh có thể sử dụng để làm đẹp da, giúp trị mụn, dưỡng da sáng mịn.

Bồ công anh có mấy loại?

Bồ công anh có nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là 3 loại sau:

  1. Bồ công anh vàng (Lactuca indica): Đây là loại bồ công anh phổ biến nhất ở Việt Nam, có hoa màu vàng rực rỡ, lá xẻ thuỳ hình lông chim. Bồ công anh vàng được sử dụng để làm thuốc, pha trà, chế biến món ăn.
  2. Bồ công anh tím (Cichorium intybus): Loại bồ công anh này có hoa màu tím biếc, lá nguyên hoặc xẻ thuỳ nông. Bồ công anh tím được trồng để lấy rễ làm thuốc, có tác dụng kích thích tiêu hóa, lợi tiểu, chữa ho, …
  3. Bồ công anh trắng (Taraxacum laevigatum): Loại bồ công anh này có hoa màu trắng muốt, lá xẻ thuỳ hình lông chim. Bồ công anh trắng được sử dụng để làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chữa mụn nhọt, …

Ngoài ra, còn có một số loại bồ công anh khác như bồ công anh gai (Sonchus oleraceus), bồ công anh Nhật Bản (Taraxacum japonicum), …

Bồ công anh chữa bệnh gì?

Một số bệnh mà cây bồ công anh có thể hỗ trợ điều trị:

  • Hệ tiêu hóa: Bồ công anh chứa nhiều chất xơ, giúp kích thích hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn, giảm táo bón, đầy bụng, khó tiêu.
  • Gan, mật: Bồ công anh giúp thanh lọc gan, giải độc gan, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan, vàng da.
  • Tiết niệu: Bồ công anh có tính lợi tiểu, giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, thanh lọc thận, hỗ trợ điều trị các bệnh về tiết niệu như viêm đường tiết niệu, sỏi thận.
  • Da liễu: Bồ công anh có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn, giúp trị mụn nhọt, mẩn ngứa, lở loét.
  • Hệ miễn dịch: Bồ công anh chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng chống bệnh tật.
  • Ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy bồ công anh có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
  • Tiểu đường: Bồ công anh có thể hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường bằng cách giúp hạ đường huyết.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Bồ công anh giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh.
  • Giảm cân: Bồ công anh có tác dụng hỗ trợ giảm cân hiệu quả nhờ khả năng thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy mỡ thừa.
Lưu ý các bài thuốc dân gian được giới thiệu trong bài viết này được chép lại từ các sách y học cổ truyền. KHÔNG ĐƯỢC TỰ Ý SỬ DỤNG KHI CHƯA CÓ Ý KIẾN CỦA BÁC SỸ hoặc các chuyên gia y học. Chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm gì nếu các bạn tự ý làm theo.
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bồ công anh”